Thứ Hai, 27/03/2023

Sở Giao thông vận tải Ninh Bình

Danh mục các tuyến vận tải cố định

Thứ Tư, 28/12/2016

 

TT

Tỉnh đi

Tỉnh đến

Cự ly

Mã số tuyến

Hành trình chạy xe

Bến đi

Bến đến

1

Ninh Bình

TP Hà Nội

 

 

 

 

 

 

1.1

Ninh Bình

Giáp Bát

100

35291111-1

Ninh Bình - QL1 - Giáp Bát

1.2

Kim Sơn

Giáp Bát

130

35291211-1

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Giáp Bát

140

35291211-2

Kim Sơn – LT-YM-TĐ – Giáp Bát

1.3

Nho Quan

Giáp Bát

 

35291311

 

1.4.1

120

35291311-1

Nho Quan - Me - QL1 - Giáp Bát

1.4.2

130

35291311-2

Nho Quan - Rịa - Trường Yên - QL1 - Giáp Bát

1.4.3

140

35291311-3

Nho Quan - Rịa - Tam Điệp - QL1 - Giáp Bát

1.4.4

140

35291311-4

Nho Quan - Chi nê - Phủ Lý - QL1 - Giáp Bát

1.5

Lai Thành

Giáp Bát

140

 

Lai Thành - QL10 - QL1- Giáp Bát

1.6

Cồn Thoi

Giáp Bát

150

 

Cồn Thoi - QL10 - QL1 - Giáp Bát

1.7.

Khánh Thành

Giáp Bát

 

35291511

 

1.7.1

130

35291511-1

Khánh Thành - Khánh Nhạc - QL10 - QL1 - Giáp Bát

1.7.2

140

35291511-2

Khánh Thành - Đò 10 - Quy Hậu - QL10 - QL1 - Giáp Bát

1.8.

Kim Sơn

Mỹ Đình

 

35291213

 

1.8.1

150

35291213-1

Kim Sơn - QL10 - QL1- Cầu Thanh Trì - Mỹ Đình

1.8.2

170

35291213-2

Kim Sơn - Lai Thành - Yên Mô - QL1- Cầu Thanh Trì - Mỹ Đình

1.9

Nho Quan

Mỹ Đình

 

35291313

 

1.9.1

120

35291313-1

Nho Quan - Me - QL1 - Cầu Thanh Trì - Mỹ Đình

1.9.2

130

35291313-2

Nho Quan - Chi nê - Phủ Lý - QL1 - Mỹ Đình

1.9.3

140

35291313-3

Nho Quan - Chi nê - Chợ Bến - Xuân Mai - Mỹ Đình

1.9.4

140

35291313-4

Nho Quan –QL12B- Yên Thuỷ - Đường Hồ Chí Minh - Mỹ Đình

1.9.5

140

35291313-5

Nho Quan - Rịa - Mỹ Đình

1.10

Tam Điệp

Giáp Bát

115

35291411

Tam Điệp - QL1 - Giáp Bát

1.11

Kim Sơn

Lương Yên

130

35291214

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Lương Yên

1.12

Khánh Thành

Mỹ Đình

130

35291513

Khánh Thành - Khánh Nhạc - QL10 - QL1 - Mỹ Đình

1.13

Ninh Bình

Mỹ Đình

110

35291113

Ninh Bình - QL1 - Cầu Thanh Trì - Mỹ Đình

1.14

Tam Điệp

Mỹ Đình

120

35291413

Tam Điệp - QL1 - Cầu Thanh Trì - Mỹ Đình

1.15

Ninh Bình

Sơn Tây

140

35331114

Ninh Bình - Nho Quan - Hoà Bình - Sơn Tây

1.16

Kim Sơn

Sơn Tây

170

35331214

Kim Sơn – QL10 – QL1 – Đ70– QL21– Sơn Tây

1.17

Nho Quan

Sơn Tây

150

35331314

Nho Quan - Chi nê - Đường HCM - Sơn Tây

1.18

Nho Quan

Hà Đông

100

35331313

Nho Quan - Hoà Bình - Sơn Tây

2

Ninh Bình

Quảng Ninh

 

 

3514

 

 

2.1

Ninh Bình

Cửa Ông

250

35141115

Ninh Bình - QL10- QL18 - Cửa Ông

2.2

Ninh Bình

Bãi Cháy

 

 

 

2.2.1

190

35141111-1

Ninh Bình - QL10-QL18 - Bãi Cháy

2.2.2

 

35141111-2

Ninh Bình -QL1-TT Đồng Văn-QL38-QL39-QL5-QL18 - Bãi Cháy

2.3

Ninh Bình

Mông Dương

200

 

Ninh Bình - QL10-QL18 - Mông Dương

2.3

Kim Sơn

Móng Cái

460

35141212-1

Kim Sơn - QL10 -QL18 - Móng Cái

 

 

 

 

35141212-2

Kim Sơn - QL10-QL1-TT Đồng Văn-QL38-QL10-QL18-Móng Cái

2.4

Kim Sơn

Cửa Ông

 

35141215

 

2.4.1

270

35141215-1

Kim Sơn - QL10-QL18 - Cửa Ông

2.4.2

290

35141215-2

Kim Sơn - Lai Thành - Yên Mô - QL1 - QL10-QL18 - Cửa Ông

2.5

Khánh Thành

Cửa Ông

270

35141415

Khánh Thành - Khánh Nhạc - QL10 - Cửa Ông

2.6

Nho Quan

Cửa Ông

270

35141315

Nho Quan - Me - QL1 - QL10-QL18 - Cửa Ông

2.7

Nho Quan

Móng Cái

460

35141312

Nho Quan - Me - QL1 - QL10 -QL18- Móng Cái

3

Ninh Bình

Thái Nguyên

 

 

3520

 

 

3.1

Ninh Bình

Thái Nguyên

170

35201111

Ninh Bình - QL1- QL3 - Thái Nguyên

3.2

Kim Sơn

Thái Nguyên

200

35201211-1

Kim Sơn - QL10- QL1 -QL3 - Thái Nguyên

220

35201211-2

Kim Sơn – Lthành – Yên Mô – QL1-QL3 – Thái Nguyên

3.3

Nho Quan

Thái Nguyên

200

35201311

Nho Quan - Me - QL1 -QL3- Thái Nguyên

3.4

Nho Quan

Đại Từ

230

35201312

Nho Quan - Me - QL1 -QL3 - Đại Từ

4

Ninh Bình

Hải Phòng

 

 

3516

 

 

4.1

Ninh Bình

Niệm Nghĩa

120

35161111

Ninh Bình - QL10 - Niệm Nghĩa

4.2

Ninh Bình

Cầu Rào

125

35161112

Ninh Bình - QL10 - Cầu Rào

4.3

Kim Sơn

Cầu Rào

150

35161212

Kim Sơn - QL10 - Cầu Rào

4.4

Nho Quan

Cầu Rào

150

35161312

Nho Quan - Me - QL1 - QL10 - Cầu Rào

4.5

Kim Sơn

Niệm Nghĩa

150

35161211

Kim Sơn - QL10 - Niệm Nghĩa

 

Cồn Thoi

Cầu Rào

180

 

Cồn Thoi - ĐT481 - QL10 - Cầu Rào

5

Ninh Bình

Nam Định

 

 

3518

 

 

5.1

Kim Sơn

Nam Định

60

35181211

Kim Sơn - QL10 - Nam Định

5.2

Nho Quan

Nam Định

60

35181311

Nho Quan - Me - Ninh Bình - QL10 - Nam Định

5.3

Lai Thành

Nam Định

70

 

Lai Thành - QL10 - Nam Định

6

Ninh Bình

Hoà Bình

 

 

3528

 

 

6.1

Ninh Bình

Hoà Bình

180

35281111-1

Ninh Bình - QL1 – TL70 – QL6 - Hoà Bình

 

35281111-2

Ninh Bình – Nho Quan – QL12B – QL6 - HBình

 

35281111-3

Ninh Bình – QL1 – ĐT477 – Ba Chạ - ĐT479 – Chi nê – Hoà Bình.

6.2

Kim Sơn

Hoà Bình

170

35281211

Kim Sơn - QL10 - Ninh Bình - Nho Quan - Vụ Bản - Hoà Bình

6.3

Nho Quan

Hoà Bình

100

35281311

Nho Quan - Vụ Bản - Hoà Bình

6.4

Ninh Bình

Lạc Sơn

50

35281118

Ninh Bình - Nho Quan - Vụ Bản - Lạc Sơn

7

Ninh Bình

Lạng Sơn

 

 

3512

 

 

7.1

Ninh Bình

Phía bắc Lạng Sơn

250

35121111

Ninh Bình - QL1 - phía bắc Lạng Sơn

7.2

Nho Quan

Phía bắc Lạng Sơn

270

35121311

Nho Quan - Ninh Bình - QL1 - phía bắc Lạng Sơn

7.3

Kim Sơn

Phía bắc Lạng Sơn

 

35121211

Kim Sơn – QL10 – QL1 – BX phía bắc LSơn

 

 

 

 

 

Kim Sơn - QL10-Lai Thành-ĐT480-QL1-phía bắc Lạng Sơn

8

Ninh Bình

Tuyên Quang

 

 

3522

 

 

8.1

Ninh Bình

Tuyên Quang

258

35221111

Ninh Bình - QL1 - Tuyên Quang

8.2

Kim Sơn

Chiêm Hoá

350

35221212

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Chiêm Hoá

8.3

Khánh Thành

Chiêm Hoá

350

35221512

Khánh Thành - QL10 - QL1 - Chiêm Hoá

8.4

Kim Sơn

Hàm Yên

320

35221215

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Hàm Yên

8.5

Ninh Bình

Sơn Dương

220

35221114

Ninh Bình - QL1 - Sơn Dương

8.6

Nho Quan

Tuyên Quang

270

35221311

Nho Quan - Me - QL1 - Tuyên Quang

9

Ninh Bình

Yên Bái

 

 

3521

 

 

9.1

Ninh Bình

Yên Bái

270

35211111

Ninh Bình - QL1 - Yên Bái

9.2

Kim Sơn

Lục Yên

380

35211212

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Lục Yên

10

Ninh Bình

Thái Bình

 

 

3517

 

 

10.1

Nho Quan

Thái Bình

96

35171311

Nho Quan - Rịa - Tam Điệp - Thái Bình

11

Ninh Bình

Sơn La

 

 

3526

 

 

11.1

Ninh Bình

Sơn La

350

35261111

Ninh Bình - Nho Quan - Vụ Bản - Hoà Bình - Sơn La

11.2

Kim Sơn

Sơn La

380

35261211

Kim Sơn - QL10 - Ninh Bình - QL1 - Văn Điển - QL21 - Sơn La

12

Ninh Bình

Thanh Hoá

 

 

3536

 

 

 

Ninh Bình

Thanh Hoá

60

35361111

Ninh Bình - QL1 - Thanh Hoá

13

Ninh Bình

Nghệ An

 

 

3537

 

 

 

Ninh Bình

Vinh

200

35371111

Ninh Bình - QL1 - Vinh

14

Ninh Bình

Bắc Giang

 

 

3598

 

 

 

Ninh Bình

Bắc Giang

200

35981111

Ninh Bình – QL1 - Bắc Giang

15

Ninh Bình

Cà Mau

 

 

3569

 

 

 

Kim Sơn

Cà Mau

2000

35691211

Kim Sơn - QL10 - Ninh Bình - QL1 - Cà Mau

16

Ninh Bình

TP HCM

 

 

3550

 

 

16.1

Ninh Bình

Miền Đông

1620

35501111

Ninh Bình - QL1 - Miền Đông

16.2

Kim Sơn

Ngã Tư Ga

1650

35501216

Kim Sơn - QL10- QL1 - Ngã Tư Ga

16.3

Tam Điệp

Ngã Tư Ga

1600

35501416

Tam Điệp - QL1 - Ngã Tư Ga

17

Ninh Bình

Bình Dương

 

 

3561

 

 

17.1

Nho Quan

Thủ Dầu Một

1650

35611311

Nho Quan - Me - QL1 - Thủ Dầu Một

17.2

Kim Sơn

Thủ Dầu Một

1650

35611211

Kim Sơn - QL10-QL1-Thủ Dầu Một

18

Ninh Bình

Bình Phước

 

 

3593

 

 

 

Kim Sơn

Phước Long

1750

35931212

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Phước Long

19

Ninh Bình

Lâm Đồng

 

 

3549

 

 

 

Kim Sơn

Đức Long

1550

35491212

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Đức Long

20

Ninh Bình

Đăknông

 

 

3548

 

 

20.1

Kim Sơn

Gia Nghĩa

1500

35481211

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Gia Nghĩa

20.2

Kim Sơn

Quảng Sơn

 

35481216

Kim Sơn - QL10 - QL1 - Quảng Sơn

 

 

NỘI TỈNH

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ninh Bình

Cồn Thoi

50

 

Ninh Bình - Ql10 - ĐT481 - Cồn Thoi

2

Nho Quan

Cồn Thoi

80

 

Nho Quan - ĐT477 - QL1-QL10-ĐT481-Cồn Thoi

Liên kết website
Khảo sát

Bạn quan tâm mục gì nhất trong Website của chúng tôi?

Thống kê truy cập

Tổng số: 1210697

Trực tuyến: 1

Hôm nay: 149

Trong tháng: 8703

Trong năm: 24651